CONVERSATIONAL MARKETING LÀ GÌ? CÁCH NÂNG CAO TRẢI NGHIỆM KHÁCH HÀNG

Ngày 5 tháng 11 năm 2025, lúc 15:22

Mục lục [Ẩn]

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng mong muốn được tương tác trực tiếp, nhanh chóng, các phương pháp tiếp thị truyền thống dần trở nên kém hiệu quả. Thay vào đó, một chiến lược tiếp cận hiện đại đang lên ngôi đó chính là Conversational Marketing. Vậy Conversational Marketing là gì? Trong bài viết này, AI First sẽ cùng doanh nghiệp tìm hiểu khái niệm, lợi ích, hình thức triển khai và cách tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào conversational marketing một cách bài bản, hiệu quả. 

Những nội dung đáng chú ý trong bài viết:

  • Tìm hiểu khái niệm Conversational Marketing là gì?
  • Lợi ích của tiếp thị đàm thoại.
  • Các hình thức phổ biến của Conversational Marketing: Chatbot, livechat, voice assistants, email marketing, messaging app marketing.
  • Những nguyên tắc cốt lõi tiếp cận trong Conversational Marketing.
  • Quy trình tích hợp AI triển khai tiếp thị đàm thoại: Từ xác định mục tiêu, thu thập và phân tích dữ liệu, xác định thông điệp, lựa chọn công cụ, xây dựng kịch bản, tích hợp kênh giao tiếp đến theo dõi và đánh giá.
  • Thách thức khi triển khai Conversational Marketing.

1. Conversational Marketing là gì?

Conversational Marketing (tiếp thị đàm thoại) là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra các cuộc trò chuyện hai chiều theo thời gian thực giữa doanh nghiệp và khách hàng, thông qua các kênh như chatbot, live chat, ứng dụng nhắn tin (Messenger, Zalo, WhatsApp) hoặc trợ lý ảo.

Conversational Marketing là gì?
Conversational Marketing là gì?

Thay vì sử dụng các hình thức marketing truyền thống mang tính một chiều như quảng cáo hoặc email đại trà, conversational marketing giúp doanh nghiệp giao tiếp cá nhân hóa, tương tác liên tục và dẫn dắt khách hàng hiệu quả hơn trong hành trình mua hàng. 

2. Lợi ích của tiếp thị đàm thoại đối với doanh nghiệp

Tiếp thị đàm thoại (Conversational Marketing) không chỉ là một xu hướng, mà còn là giải pháp thiết yếu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng trong kỷ nguyên số. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi triển khai chiến lược tiếp thị qua trò chuyện:

Lợi ích của tiếp thị đàm thoại đối với doanh nghiệp
Lợi ích của tiếp thị đàm thoại đối với doanh nghiệp
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Tiếp thị đàm thoại giúp cá nhân hóa trải nghiệm bằng cách tương tác theo thời gian thực, trả lời tức thì các thắc mắc và đề xuất giải pháp phù hợp với từng khách hàng. Việc này khiến khách hàng cảm thấy được quan tâm, lắng nghe và hỗ trợ đúng lúc, từ đó gia tăng sự hài lòng.
  • Tăng mức độ tương tác và giữ chân khách hàng: Thông qua AI chatbot, live chat hoặc ứng dụng nhắn tin như Zalo và Messenger, doanh nghiệp có thể tạo ra các cuộc hội thoại liên tục với khách hàng, từ đó nâng cao mức độ tương tác và giữ chân khách hàng quay lại nhiều lần. Đây là phương pháp hiệu quả để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng tiềm năng.
  • Rút ngắn chu kỳ mua hàng: Khi khách hàng nhận được thông tin tư vấn ngay lập tức qua cuộc trò chuyện, quy trình ra quyết định mua hàng diễn ra nhanh hơn. Chatbot có thể hỗ trợ chọn sản phẩm, tư vấn gói dịch vụ, và điều hướng khách đến bước thanh toán một cách mượt mà, từ đó giảm thiểu tình trạng bỏ giỏ hàng.
  • Giảm chi phí chăm sóc và nghiên cứu khách hàng: Ứng dụng chatbot và AI trong conversational marketing cho phép doanh nghiệp tự động hóa phần lớn quy trình chăm sóc khách hàng, từ trả lời câu hỏi thường gặp đến khảo sát nhu cầu. Nhờ đó, giảm áp lực cho đội ngũ CSKH, tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
  • Tạo dựng liên kết và thúc đẩy hành vi mua hàng: Những cuộc trò chuyện thân thiện và mang tính hỗ trợ sẽ xây dựng mối liên kết cảm xúc giữa khách hàng và thương hiệu. Khi khách hàng cảm thấy tin tưởng và hài lòng, khả năng họ ra quyết định mua hàng hoặc giới thiệu bạn bè cũng tăng lên đáng kể.

3. Các hình thức phổ biến của Conversational Marketing

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng kỳ vọng vào sự tương tác nhanh chóng và cá nhân hóa, Conversational Marketing đã phát triển đa dạng về hình thức triển khai. Dưới đây là những hình thức tiếp thị đàm thoại phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.

Các hình thức phổ biến của Conversational Marketing
Các hình thức phổ biến của Conversational Marketing

Các hình thức phổ biến của Conversational Marketing:

  • Chatbot tự động
  • Live chat (Tư vấn trực tuyến)
  • Voice Assistants (Trợ lý ảo giọng nói)
  • Email Marketing
  • Messaging App Marketing (Tiếp thị qua ứng dụng nhắn tin)

3.1. Chatbot tự động

Chatbot là giải pháp đàm thoại tự động giúp doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng 24/7 thông qua các nền tảng như website, Messenger, Zalo, hay ứng dụng di động. Với sự hỗ trợ của AI và NLP, chatbot không chỉ trả lời các câu hỏi phổ biến mà còn có thể học hỏi từ dữ liệu để cá nhân hóa phản hồi theo nhu cầu cụ thể của từng người dùng.

  • Hoạt động dựa trên kịch bản định sẵn hoặc AI học máy: Cho phép tự động phản hồi hàng loạt câu hỏi theo hành vi người dùng.
  • Tư vấn, hướng dẫn và điều hướng khách hàng: Dẫn dắt khách từ bước tìm hiểu đến hành động mua hàng.
  • Tối ưu nguồn lực chăm sóc khách hàng: Giảm chi phí vận hành và tiết kiệm thời gian cho nhân viên.
  • Phù hợp với doanh nghiệp cần hỗ trợ tức thời: Đặc biệt trong các ngành thương mại điện tử, mỹ phẩm, F&B.

3.2. Live chat (Tư vấn trực tuyến)

Live chat cho phép khách hàng trò chuyện trực tiếp với nhân viên tư vấn thông qua cửa sổ trò chuyện trên website hoặc ứng dụng. Đây là lựa chọn tối ưu để xử lý các yêu cầu phức tạp, cần sự thấu hiểu, linh hoạt và cảm xúc con người mà chatbot chưa thể thay thế hoàn toàn.

Live chat (Tư vấn trực tuyến)
Live chat (Tư vấn trực tuyến)
  • Tương tác trực tiếp giữa người với người: Mang lại cảm giác tin cậy và được quan tâm.
  • Xử lý tình huống linh hoạt hơn chatbot: Đặc biệt với các câu hỏi mang tính đặc thù hoặc cá nhân.
  • Kết hợp gửi tài liệu, hình ảnh và liên kết: Hỗ trợ khách hàng hiệu quả hơn trong hành trình mua sắm.

3.3. Voice Assistants (Trợ lý ảo giọng nói)

Trợ lý ảo giọng nói là hình thức conversational marketing hiện đại cho phép khách hàng trao đổi với doanh nghiệp thông qua giọng nói. Công nghệ này sử dụng AI để nhận diện, xử lý và phản hồi câu hỏi từ người dùng thông qua các thiết bị như smartphone, loa thông minh hoặc app tích hợp.

  • Cho phép tương tác không cần chạm (hands-free): Tiện lợi khi người dùng đang làm những công việc khác.
  • Phù hợp với hành vi người tiêu dùng hiện đại: Ưa chuộng trải nghiệm nhanh chóng, tiện lợi.
  • Tích hợp với hệ sinh thái công nghệ như Google Assistant, Siri, Alexa: Giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng đa kênh.
  • Yêu cầu đầu tư công nghệ và thời gian phát triển: Phù hợp với doanh nghiệp có định hướng đổi mới và sáng tạo dài hạn.

3.4. Email Marketing 

Khi được triển khai đúng cách, email marketing vẫn là một hình thức conversational marketing hiệu quả, nhất là trong quá trình nuôi dưỡng khách hàng (nurturing). Thay vì gửi email hàng loạt thiếu tương tác, các chiến dịch email hiện đại có thể cá nhân hóa nội dung và phản hồi dựa trên hành vi mở, nhấp hoặc phản hồi thư.

Email Marketing
Email Marketing
  • Gửi email theo hành vi cụ thể của khách hàng: Chẳng hạn như email nhắc bỏ giỏ hàng, xác nhận đơn hàng hoặc tư vấn sau mua.
  • Tạo cảm giác đối thoại bằng chuỗi email tự động: Giúp duy trì tương tác liên tục và tăng nhận diện thương hiệu.
  • Kết hợp với hệ thống CRM để cá nhân hóa nội dung: Tối ưu hiệu quả tiếp thị và tăng khả năng chuyển đổi.
  • Phù hợp với doanh nghiệp cần quy trình bán hàng có chiều sâu: Ví dụ như khóa học, sản phẩm cao cấp, dịch vụ dài hạn.

3.5. Messaging App Marketing (Tiếp thị qua ứng dụng nhắn tin)

Với tỷ lệ người dùng cực cao, các ứng dụng nhắn tin như Zalo, Facebook Messenger, WhatsApp, Telegram đang trở thành công cụ conversational marketing hàng đầu. Việc triển khai chatbot hoặc chăm sóc trực tiếp trên các nền tảng này giúp doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng ngay trong môi trường quen thuộc của họ.

  • Tận dụng thói quen nhắn tin hàng ngày của người dùng: Giao tiếp trở nên tự nhiên, ít bị “bán hàng hóa”.
  • Gửi tin nhắn tự động hoặc tư vấn theo thời gian thực: Thúc đẩy chuyển đổi và giữ chân khách hàng hiệu quả.
  • Tích hợp dễ dàng với hệ thống bán hàng và CRM: Giúp đồng bộ dữ liệu và cá nhân hóa hành trình mua hàng.
  • Chi phí thấp nhưng hiệu quả cao: Phù hợp với doanh nghiệp SME muốn tăng tương tác mà không cần đầu tư quá nhiều.

4. Những nguyên tắc cốt lõi tiếp cận trong Conversational Marketing

Để triển khai hiệu quả một chiến lược conversational marketing, doanh nghiệp không chỉ cần đầu tư vào công nghệ mà còn phải hiểu rõ tư duy tiếp cận đúng đắn. Đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), việc nắm vững những nguyên tắc cốt lõi sẽ giúp tối ưu nguồn lực, cải thiện tương tác và tăng khả năng chuyển đổi mà không cần đầu tư quá lớn.

Những nguyên tắc cốt lõi tiếp cận trong Conversational Marketing
Những nguyên tắc cốt lõi tiếp cận trong Conversational Marketing

4 nguyên tắc cốt lõi tiếp cận trong Conversational Marketing: 

  • Luôn ưu tiên khách hàng
  • Phản hồi tức thì
  • Mở rộng quy mô các cuộc trò chuyện
  • Điều hướng đúng và nhanh chóng

1 - Luôn ưu tiên khách hàng

Nguyên tắc quan trọng nhất trong conversational marketing chính là lấy khách hàng làm trung tâm trong mọi tương tác. Cuộc trò chuyện cần bắt đầu từ mối quan tâm, nỗi đau, hoặc mục tiêu cụ thể của khách hàng, thay vì xoay quanh sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp. Khi khách hàng cảm thấy họ đang được lắng nghe, được hỗ trợ và không bị “ép mua”, họ sẽ dễ dàng mở lòng và chủ động tham gia vào hành trình trải nghiệm.

2 - Phản hồi tức thì

Trong kỷ nguyên số, tốc độ phản hồi là yếu tố quyết định đến việc khách hàng có tiếp tục tương tác hay không. Người tiêu dùng hiện đại không còn đủ kiên nhẫn để chờ đợi vài tiếng, thậm chí vài phút để nhận được câu trả lời từ doanh nghiệp. Do đó, khả năng phản hồi tức thì chính là chìa khóa để giữ chân khách hàng và nâng cao trải nghiệm dịch vụ.

3 - Mở rộng quy mô các cuộc trò chuyện

Một trong những ưu điểm lớn của conversational marketing là khả năng mở rộng tiếp cận mà không làm giảm chất lượng tương tác. Doanh nghiệp có thể giao tiếp với hàng trăm, thậm chí hàng nghìn khách hàng cùng lúc, nhưng vẫn giữ được sự cá nhân hóa, liền mạch và hiệu quả nếu được thiết kế đúng cách. Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp SME vốn có nguồn lực hạn chế, nhưng muốn tăng trưởng nhanh chóng.

4 - Điều hướng đúng và nhanh chóng

Mục tiêu cuối cùng của mỗi cuộc trò chuyện không chỉ là giữ chân khách hàng, mà là hướng họ đến hành động rõ ràng: mua hàng, đặt lịch, điền form, đăng ký nhận ưu đãi,... Một kịch bản tốt cần biết “đưa đẩy” người dùng theo đúng hành trình mà không gây cảm giác gượng ép. Sự điều hướng hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi mà vẫn giữ trải nghiệm mượt mà, tự nhiên.

  • Chatbot nên cung cấp lựa chọn rõ ràng, dễ hiểu trong từng bước hội thoại: Hướng dẫn khách hàng lựa chọn hành động phù hợp một cách chủ động.
  • Kết hợp lời khuyên, giới thiệu sản phẩm và kêu gọi hành động (CTA) trong nội dung chat: Giúp khách không cần suy nghĩ quá nhiều để đưa ra quyết định.
  • Dữ liệu từ cuộc trò chuyện cần được lưu lại và chuyển thành hành động tiếp theo: Như gửi email xác nhận, follow-up tự động hoặc chuyển thông tin sang CRM.
  • Tránh cuộc hội thoại quá dài, vòng vo hoặc thiếu định hướng rõ ràng: Điều này có thể khiến khách hàng cảm thấy mất thời gian và thoát ra giữa chừng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

5. Quy trình tích hợp AI triển khai tiếp thị đàm thoại hiệu quả

Để khai thác tối đa sức mạnh của conversational marketing, doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở việc cài đặt chatbot và trả lời tin nhắn đơn lẻ. Việc tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống tiếp thị đàm thoại cần được triển khai theo một quy trình rõ ràng và bài bản. 

Quy trình tích hợp AI triển khai tiếp thị đàm thoại hiệu quả
Quy trình tích hợp AI triển khai tiếp thị đàm thoại hiệu quả

Quy trình tích hợp AI triển khai tiếp thị đàm thoại:

  1. Bước 1: Xác định mục tiêu kinh doanh và dữ liệu cần thiết
  2. Bước 2: Thu thập và phân tích dữ liệu hiện tại
  3. Bước 3: Xác định thông điệp truyền tải
  4. Bước 4: Lựa chọn công cụ và nền tảng phù hợp
  5. Bước 5: Xây dựng kịch bản trò chuyện & nội dung cá nhân hóa
  6. Bước 6: Tích hợp các kênh giao tiếp và công cụ hỗ trợ
  7. Bước 7: Theo dõi, đánh giá và tối ưu hoá liên tục

Bước 1: Xác định mục tiêu kinh doanh và dữ liệu cần thiết

Trước khi triển khai bất kỳ công nghệ nào, doanh nghiệp cần xác định rõ lý do vì sao mình cần áp dụng conversational marketing và mong muốn đạt được kết quả gì sau khi triển khai. Việc xác định đúng mục tiêu ngay từ đầu sẽ giúp xây dựng hệ thống phù hợp, tránh lãng phí nguồn lực và giúp AI hoạt động có định hướng. 

  • Xác định rõ mục tiêu kinh doanh cụ thể: Ví dụ như tăng tỷ lệ chuyển đổi từ website, giảm thời gian phản hồi khách hàng, hay nâng cao trải nghiệm dịch vụ sau bán.
  • Làm rõ các chỉ số cần đo lường (KPI): Chẳng hạn như tỉ lệ phản hồi trong 1 phút, số lượng khách hàng được hỗ trợ tự động, số cuộc trò chuyện dẫn đến mua hàng.
  • Xác định loại dữ liệu cần thu thập: Bao gồm dữ liệu hành vi (như truy cập website), dữ liệu định danh (tên, email, SĐT), lịch sử mua hàng và lịch sử tương tác.
  • Đảm bảo dữ liệu có thể đo lường, thu thập và khai thác được: Phục vụ cho việc phân tích và cá nhân hóa trong các bước tiếp theo.

Bước 2: Thu thập và phân tích dữ liệu hiện tại

Dữ liệu là nền tảng để trí tuệ nhân tạo hoạt động hiệu quả. Nếu không có dữ liệu đúng và đủ, hệ thống AI không thể hiểu được khách hàng cũng như không thể đưa ra phản hồi phù hợp. Doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ hành trình khách hàng hiện có, xác định các điểm chạm quan trọng và thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn để phục vụ cho việc huấn luyện mô hình AI.

Thu thập và phân tích dữ liệu hiện tại
Thu thập và phân tích dữ liệu hiện tại
  • Phân tích hành trình khách hàng hiện tại: Xác định các điểm tiếp xúc chính như website, fanpage, email, Zalo,... nơi khách hàng tương tác nhiều nhất.
  • Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau: Bao gồm chatbot, lịch sử mua hàng, phản hồi khảo sát, công cụ CRM hoặc các nền tảng theo dõi hành vi như Google Analytics.
  • Tìm ra các vấn đề hoặc điểm “nghẽn” trong hành trình: Ví dụ như tỷ lệ rớt form cao, nhiều khách hỏi nhưng không chốt đơn, thời gian phản hồi chậm,...
  • Chuẩn bị dữ liệu sạch, có cấu trúc rõ ràng: Nhằm giúp AI học nhanh và phản hồi chính xác theo từng ngữ cảnh.

Bước 3: Xác định thông điệp truyền tải

Một hệ thống hội thoại hiệu quả không thể thiếu phần nội dung, và cốt lõi của nội dung là thông điệp. Doanh nghiệp cần định hình rõ ràng mình muốn giao tiếp với khách hàng bằng giọng điệu như thế nào, truyền đạt điều gì, và muốn khách hàng thực hiện hành động gì sau cuộc trò chuyện. Việc xác định thông điệp nhất quán giúp xây dựng trải nghiệm thương hiệu rõ ràng và có chiều sâu.

  • Xác định tông giọng giao tiếp của thương hiệu: Giọng điệu cần phù hợp với ngành hàng, đối tượng khách hàng và giá trị doanh nghiệp (trẻ trung, thân thiện, chuyên nghiệp,...).
  • Lên danh sách các thông điệp chính cần truyền tải: Bao gồm thông điệp giới thiệu sản phẩm, định vị thương hiệu, khuyến mãi, chính sách bảo hành,...
  • Tùy chỉnh thông điệp theo từng đối tượng khách hàng: Ví dụ khách hàng mới sẽ cần thông tin khác với khách hàng đã mua nhiều lần.
  • Đảm bảo thông điệp trong hội thoại rõ ràng, nhất quán: Mỗi câu nói cần dẫn khách đến bước tiếp theo thay vì chỉ thông tin một chiều.

Bước 4: Lựa chọn công cụ và nền tảng phù hợp

Công cụ là yếu tố quyết định mức độ thành công của quá trình triển khai. Một nền tảng phù hợp không chỉ giúp việc xây dựng hệ thống nhanh chóng hơn mà còn đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai. SME cần ưu tiên những giải pháp dễ sử dụng, tích hợp linh hoạt và có hỗ trợ công nghệ AI.

  • Chọn công cụ có khả năng tự động hóa và học máy (Machine Learning): Giúp chatbot hiểu và phản hồi tốt hơn qua thời gian.
  • Ưu tiên nền tảng hỗ trợ tiếng Việt tốt: Đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà và không gặp rào cản ngôn ngữ.
  • Lựa chọn nền tảng dễ tích hợp hệ thống có sẵn: Giúp đồng bộ dữ liệu và tối ưu hiệu suất.
  • Cân nhắc chi phí và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: Lựa chọn công cụ phù hợp với ngân sách, có bản miễn phí hoặc dùng thử nếu cần.

Bước 5: Xây dựng kịch bản trò chuyện & nội dung cá nhân hóa

Kịch bản là phần linh hồn của chiến lược tiếp thị đàm thoại. Một kịch bản tốt không chỉ khiến khách hàng thoải mái mà còn định hướng hành vi người dùng theo mục tiêu doanh nghiệp. Khi tích hợp AI, nội dung hội thoại cần linh hoạt, cá nhân hóa và phù hợp với hành vi khách hàng theo thời gian thực.

  • Xây dựng các kịch bản theo từng mục tiêu cụ thể: Ví dụ: tư vấn sản phẩm, chăm sóc sau bán, nhắc giỏ hàng bỏ quên, xử lý phản đối.
  • Cá nhân hóa nội dung dựa trên dữ liệu khách hàng: Tên, giới tính, lịch sử mua hàng, hành vi trên website, thời gian truy cập,...
  • Ứng dụng AI để tự động chọn nhánh hội thoại phù hợp: Giúp tăng mức độ liên quan và tỉ lệ chuyển đổi.
  • Thường xuyên kiểm thử, cập nhật và tối ưu hóa kịch bản: Dựa vào phản hồi người dùng và hiệu suất thực tế.

Bước 6: Tích hợp các kênh giao tiếp và công cụ hỗ trợ

Khách hàng ngày nay không chỉ sử dụng một kênh duy nhất để liên hệ với doanh nghiệp. Vì vậy, một hệ thống conversational marketing hiệu quả cần hoạt động xuyên suốt và đồng bộ trên nhiều kênh giao tiếp khác nhau. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì tương tác liên tục và nhất quán với khách hàng.

  • Kết nối chatbot với nhiều nền tảng: Giúp mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng.
  • Tích hợp với các công cụ CRM: Để lưu lại lịch sử trò chuyện và phân loại khách hàng, hỗ trợ cho các chiến dịch remarketing, chăm sóc cá nhân.
  • Đồng bộ dữ liệu giữa các kênh để tránh thông tin rời rạc: Đảm bảo khách hàng không cần lặp lại thông tin khi chuyển kênh.
  • Kết hợp chatbot và live chat linh hoạt tùy theo mức độ phức tạp của câu hỏi: Đảm bảo khách luôn được hỗ trợ kịp thời.

Bước 7: Theo dõi, đánh giá và tối ưu hoá liên tục

Việc triển khai một hệ thống là chưa đủ, để đạt hiệu quả cao và bền vững, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi hiệu suất, phân tích dữ liệu và cập nhật kịch bản, nội dung hoặc công cụ phù hợp với hành vi thay đổi của người dùng. AI càng được "huấn luyện" nhiều, hệ thống sẽ càng thông minh và hiệu quả.

Theo dõi, đánh giá và tối ưu hoá liên tục
Theo dõi, đánh giá và tối ưu hoá liên tục
  • Xác định các chỉ số cần đo lường: Như số lượng cuộc trò chuyện, tỉ lệ chuyển đổi, thời gian phản hồi, mức độ hài lòng của khách hàng,...
  • Phân tích lý do khiến khách hàng rời bỏ giữa: Từ đó điều chỉnh kịch bản hoặc CTA cho phù hợp.
  • Cập nhật dữ liệu thường xuyên để huấn luyện AI tốt hơn: Giúp hệ thống hiểu và phản hồi chính xác hơn trong tương lai.
  • Tối ưu kênh, nội dung và công cụ định kỳ theo tháng hoặc quý: Đảm bảo hệ thống luôn phù hợp với xu hướng và hành vi người dùng.

6. Thách thức khi triển khai Conversational Marketing

Mặc dù Conversational Marketing mang lại nhiều lợi ích nổi bật như tăng mức độ tương tác, nâng cao trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ chuyển đổi hiệu quả, nhưng trên thực tế, không ít doanh nghiệp đặc biệt là các SME vẫn gặp nhiều khó khăn khi triển khai. Dưới đây là những thách thức thường gặp:

Thách thức khi triển khai Conversational Marketing
Thách thức khi triển khai Conversational Marketing
  • Nội dung hội thoại khô cứng, thiếu tự nhiên: Một trong những sai lầm lớn nhất khiến khách hàng rời bỏ cuộc trò chuyện giữa chừng là nội dung không hấp dẫn, thiếu cảm xúc và giống như “robot nói chuyện với robot”. Việc xây dựng hội thoại quá máy móc, chỉ tập trung vào giới thiệu sản phẩm hoặc đặt câu hỏi khuôn mẫu, khiến người dùng cảm thấy bị làm phiền hơn là được hỗ trợ.
  • Không đủ năng lực công nghệ & đội ngũ triển khai: Nhiều doanh nghiệp SME gặp khó khăn trong việc lựa chọn, triển khai và vận hành các công cụ hỗ trợ tiếp thị đàm thoại vì không có đủ nguồn lực kỹ thuật hoặc đội ngũ nội bộ có chuyên môn phù hợp. Điều này dẫn đến tình trạng “triển khai cho có” nhưng không phát huy được giá trị thực sự của conversational marketing.
  • Thiếu đồng bộ với hành trình khách hàng: Nhiều doanh nghiệp triển khai chatbot hoặc live chat nhưng không tích hợp liền mạch với các điểm chạm khác trong hành trình khách hàng, khiến trải nghiệm bị ngắt quãng, dữ liệu bị phân mảnh và giảm đáng kể khả năng chuyển đổi từ tương tác sang hành động mua hàng thực tế.
  • Không đo lường & tối ưu hiệu quả sau khi triển khai: Rất nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng chỉ cần triển khai chatbot là đã “xong việc”, nhưng lại không có hệ thống đo lường hiệu quả cụ thể để đánh giá và tối ưu thường xuyên. Việc này dẫn đến hệ thống hoạt động kém hiệu quả, không mang lại chuyển đổi, và dần bị bỏ quên.
  • Khách hàng không quen việc trò chuyện với chatbot: Dù công nghệ đang ngày càng phát triển, vẫn còn một bộ phận khách hàng đặc biệt là người lớn tuổi hoặc chưa quen với các nền tảng số cảm thấy không thoải mái khi phải trò chuyện với chatbot. 



Conversational Marketing là gì không chỉ là một câu hỏi lý thuyết, mà chính là lời giải thực tiễn cho bài toán tăng trưởng và chuyển đổi trong kỷ nguyên số. Thay vì chỉ “quảng cáo và chờ đợi”, doanh nghiệp giờ đây có thể chủ động trò chuyện, tư vấn, đồng hành cùng khách hàng ngay tại thời điểm họ cần mọi lúc, mọi nơi. Qua bài viết trên, AI First mong rằng sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu đúng mà còn làm đúng từng bước xây dựng trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa, hiệu quả và dễ mở rộng. 

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger